Video này mình hướng dẫn láp ráp cơ bản (assembly) và mô phỏng hoạt động cơ cấu
tay quay con trượt (animation).
————————————————————————————————————————-
Các bạn có thể xem thêm các khóa học khác ở đây
1) Giới thiệu Cơ điện tử
2) Công nghệ Robot
3) Kỹ thuật thiết kế cơ khí
4) Điều khiển Robot
5) Công nghệ cảm biến và ứng dụng
6) Các phần mềm tiện ích trên Laptop và điện thoại
7) Những bài học ý nghĩa cho cuộc sống
Nguồn: https://indiametechnical.com/
Xem thêm bài viết khác: https://indiametechnical.com/cong-nghe/
Xem thêm Bài Viết:
- Chèn thêm chữ vào ảnh trong photoshop | HPphotoshop.com
- Cài Đặt Bộ Gõ Tiếng Trung Sogou Trên Máy Tính – Hồ Văn Tân
- Bài 9: Cách viết chữ ( text ) và tạo kiểu chữ đẹp trong Illustrator cc 2018
- Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Video Scribe Nâng Cao (Phần 2) ✅ Vương Văn Hiệu
- Hướng dẫn sử dụng window movie Maker (part1)
Họ và tên: Phạm Mạnh Tùng
MSV: 75350
Lớp: CĐT58ĐH
Giải thích 10 thuật ngữ tiếng Anh
+Dynamic: động lực học
+Kinematic: động học
+Joints: các khớp
+Links: các khâu
+Fix: cố định
+Assembly Constrains : Ràng buộc các lắp ráp
+Driver: cung cấp chuyển động
+Distance :khoảng cách
+Add Component: thêm chi tiết
+Animation : Mô phỏng hoạt động
Nguyễn Ngọc Duy 82632
CDT60DH
Bài giảng của thầy rất bổ ích
Họ và tên : Lương Văn Chiến
MSV : 73750
Lớp : CDT58DH
1. Motion Simulation : Mô phỏng chuyển động
2. Assembly : Lắp ráp
3. Animation : Mô phỏng hoạt động
4. Motion Analysis : Phân tích chuyển động
5. Add: Thêm khối
6. Assembly Constraints : Ràng buộc lắp ráp
7. Move Comeponent: Di chuyển phần tử
8. Context Control: Điều khiển ngữ cảnh
9. Dymamics: Phân tích động lực học
10. Joint: Tạo khớp
11. Fix: Cố định
12. Link : Tạo khâu
13. Concentric : Đồng trục
Họ và tên: Nguyễn Đức Mạnh
MSV:74564
Lớp: CĐT58
10 thuật ngữ trong phần mềm:
component: phần tử
constraint type: các loại ràng buộc
concentric: đồng trục
Touch Aligh:Tiếp xúc.
Center: Trung tâm.
Angle: Tạo góc
Context Control: điều khiển ngữ cảnh
Driver: cung cấp chuyển động
oint: khai báo khớp
perpendicular: vuông góc
Họ và tên: Đinh Văn Trường
MSv: 67463
Lớp: CĐT57DH
Giải thích các thuật ngữ tiếng anh:
1. Component position: vị trí phần tử
2. Assembly constrains:ràng buộc lắp ráp
3. Constraint type: kiểu ràng buộc
4. Touch align: tiếp xúc
5. Move Alayicsis
6. Fix: cố định;Ađ:thêm chi tiết
7. Motion: Mô phỏng chuyển động
8. Link:tạo khâu,Joint:Tạo khớp;Drivẻ;Tạo chuyển động
9. Move component: di chuyển
phần tử
10. Show Degrees Of Freedom: Hiện thị bậc tự do
Họ và tên : Nguyễn Văn Đức
msv : 68489
lớp : CĐT57DH
– giải thích thuật ngữ tiếng anh
+ assembly : lắp ráp
+ assembly constraints: ràng buộc lắp ghép
+ constrains type : các loại ràng buộc
+ motion : mô phỏng chuyển động
+ componet: các phần tử
+ move componet : di chuyển phần tử
+ action : khâu chuyển động
+ links : khâu
+ joint : khớp
+ driver : điều khiển chuyển động
+ touch Align : Tiếp xúc thẳng hàng
+ concentric : đồng trục
+ distance : Khoảng cách
+ parallel : Song song
+ fix : cố định
Họ và tên: Đoàn Khánh Duy
MSV: 73269
Lớp: CDT58DH
component position: vị trí các chi tiết
assembly constraints: ràng buộc lắp ghép
Show Degrees of Freedom: thể hiện bậc tự do
clearance analysis: phân tích giải phóng mặt phẳng
fix: đặt cố định
link : tạo khâu
joint : tạo khớp
Parallel : song song
Perpendicular : vuông góc
Design : thiết kế
Họ tên: Vũ Tiến Ninh
Msv: 70430
Lớp CDT57DH
giải thích thuật ngữ tiếng anh trong phần mềm
– Plane: Mặt phẳng
– Sketch: vẽ phác thảo
– Extrude: tạo khối
– Cut : Đục lỗ
– Hole: tạo lỗ
– Unite: cộng khối
– Surface: mặt cong
– Shell: tạo rỗng
– Chamfer: vát cạnh
– Trim body: cắt mép
– Rib : tạo gân
– Revolve: quay quanh 1 điểm
– Assemply: lắp ghép
– Pattern feature: sao chép khối, mặt phẳng
– Touch align : tiếp xúc thẳng hàng
– Concentric : đồng trục
– Distance : kích thước, khoảng cách
– Fix : cố định
– Parallel : song song
– perpendicular : vuông góc
– Joint : khớp
– Ation : khâu chuyển động
Họ và Tên : Phạm Ngọc Tường
Msv:75358
Lớp:CĐT58ĐH
10 thuật ngữ tiếng anh:
show degrees of freedom : hiển thị số bậc tự do.
component: Phần tử, linh kiện.
driver: cung cấp chuyển động.
perpendicular : Vuông góc.
bond: liên kết, di chuyển cùng nhau
joint : tạo khớp
link : tạo khâu
align/lock:sắp xếp
bond :liên kết
center:tâm
Họ và Tên : Nguyễn Văn Trọng
Lớp : CĐT58DH
MSV : 74884
Thuật ngữ tiếng Anh:
joint : tạo khớp
link : tạo khâu
slider: chuyển động tịnh tiến
kinematic: động học
dynamic: động lực học
distance: khoảng cách
parallel: song song
perpendicular: vuông góc
Context Control: điều khiển ngữ cảnh
Style Constraints: kiểu ràng buộc
Driver: cung cấp chuyển động
Họ tên: Trịnh Minh Hoàng
MSV: 75542
Lớp: CDT58DH
10 từ tiếng Anh trong phần mềm
context control – nhóm lệnh điều khiển ngữ cảnh
component – phần tử, chi tiết, linh kiện
component position – vị trí phần tử
move component – di chuyển phần tử
assembly constraints – ràng buộc lắp ghép
show degrees of freedom – hiển thị số bậc tự do
constraints type – loại hình ràng buộc
link – khâu
concentric – đồng trục, đồng phẳng
distance – khoảng cách
parallel – song song
perpendicular – vuông góc
angle – góc
Họ và tên: Phạm Hải Đăng
MSV: 75060
Lớp: CDT58DH
Giải thích 10 từ tiếng Anh (tự chọn) trong phần mềm:
1. Assembly Constraints: Ràng buộc lắp ghép
2. Fix: Cố định
3. Show Degrees of Freedom: Hiển thị bậc tự do
4. New Simulation: Tạo ra chuyển động mới, mô phỏng mới
5. Kinematic: Động học
6. Dynamics: Động lực học
7. Link: Tạo khâu
8. Driver: Cung cấp chuyển động
9. Motion Anlysis: Phân tích chuyển động
10. Animations: Mô phỏng hoạt động
Họ và tên : Bùi Hoàng Lâm
Msv :73058
Lớp CDT58DH
Giải thích thuật ngữ tiếng anh :
Component : phần tử ; linh kiện
Pattern component : nhân bản linh kiện
Fix : cố định
Component position: vị trí các chi tiết
Assembly constraints : ràng buộc các chi tiết
Concentric: đồng trụ đồng phẳng
Move component : di chuyển chi tiết
Design : thiết kế
Analytics type : loại phân tích chuyển động
Driver: điều khiển ; lái
Joint Driver : điều khiển khớp
Solution : giải pháp chuyến động
Show degrees of feedom : hiển thị các bậc tự do
Parallel : song song
Kết thúc cuộc trò chuyện
Nhập tin nhắn…
Họ và tên: Vũ Đức Minh
MSv: 75942
Lớp: CĐT58DH
Giải thích các thuật ngữ tiếng anh:
1. Component: phần tử
2. Assembly: lắp ráp
3. Constraint type: các ràng buộc
4. Touch align: tiếp xúc
5. Concentric: đồng trục, đồng phẳng
6. Fix: cố định
7. parallel: song song
8. Bond: tạo mối quan hệ
9. Move component: di chuyển
10. Show Degrees Of Freedom: chỉ ra số bậc tự do
Họ tên: Mai Ngọc Quang
Msv: 74006
Lớp: CĐT58ĐH
Giai thích 10 thuật ngữ tiếng anh
+Component : Phần tử, linh kiện
+Fix : Cố định
+Assembly Constrains : Ràng buộc các lắp ráp
+Show Degrees Of Freedom: chỉ ra số bậc tự do của chi tiết
+Distance : khoảng cách
+Add Component : thêm chi tiết
+Concentric : đồng trục
+Perpendicular : Vuông góc
+Align/lock : Sắp xếp
+Bond : Liên kết
Họ và tên : Bùi Văn Tầm
MSV : 73117
Lớp : CDT58DH
1. Motion Simulation : Mô phỏng chuyển động
2. Assembly : Lắp ráp
3. Animation : Mô phỏng hoạt động
4. Motion Analysis : Phân tích chuyển động
5. Add: Thêm khối
6. Assembly Constraints : Ràng buộc lắp ráp
7. Move Comeponent: Di chuyển phần tử
8. Context Control: Điều khiển ngữ cảnh
9. Dymamics: Phân tích động lực học
10. Joint: Tạo khớp
11. Fix: Cố định
12. Link : Tạo khâu
13. Concentric : Đồng trục
họ và tên : nguyễn đức sơn
lớp CDT57DH
MSV 68872
giải thích thuật ngữ
component: phần tử và chi tiết
componet position :vị trí các chi tiết
move componet ; di chuyển chi tiết
fix : cố định
mirror assembly: lắp ghép đối xứng
perpendicular : vuông góc
Concentric : đồng tâm đồng phẳng
Distance :khoảng cách
motion: mô phỏng chuyển động
drive: điều khiển chuyển động chuyển động
em không có câu hỏi gì ạ!
Họ và tên : Nguyễn Minh Hiếu
Lớp : CĐT57 ĐH
MSV: 68915
10 thuật ngữ tiếng Anh trong phần mền :
Add : thêm vào
Distance : khoảng cách
Parallel : song song
Fix : cố định
Joints: các khớp
Links : các khâu
Animation : mô phỏng hoạt động
Driver : điều khiển chuyển động
Component : chi tiết ,phần tử
Angle : góc
Bond: liên kết
Họ tên: Lê Công Hải
Lớp : CDT58DH
MSV : 73796
Giải thích 10 thuật ngữ English trong phần mềm :
1. Component : chi tiết
2. Concentric: Ràng buộc cùng tâm, cùng mặt phẳng
3. Links : các khâu
4. Joints : các khớp
5. Parallel: Song song
6. Bond : liên kết
7. Fix: Cố định
8. Move component : di chuyển các chi tiết
9. Distance : khoảng cách
10. Touch Align :tiếp xúc
Họ tên: Nguyên Thiện Chiến
MSV: 74111
Lớp: CĐT58DH
Giải thích thuật ngữ:
1. Assembly: lắp ráp các chi tiết
2. Motionsimulation: mô phỏng chuyển động
3. Animation: mô phỏng hoạt động
4. Motion Analysis: phân tích chuyển động
5. Component: các phần tử chi tiết
6. Mocomeponent: di chuyển chi tiết
7. Assembly constraints: ràng buộc lắp ráp
8. Show degrees of freedom: chỉ ra số bậc tự do của 1 chi tiết
9. Context control: điều khiển ngữ cảnh
10. Fix: cố định
Họ Và Tên: Lê Trác Tùng
MSV: 73959
Lớp: CĐT58
– Giải thích thuật ngữ tiếng anh trong phần mềm
+ Motion: Mô phỏng chuyển động
+ Crank Silder : cơ cấu tay quay con trượt
+ Part To Place : Vị trí đặt chi tiết
+ Perpendicular : Vuông góc
+ Constraint Type : loại ràng buộc
+ Fix : cố định
+ Specify Orientation : Hướng cụ thể
+ Pattern Component : nhân bản phần tử
+ Dynamics : động lực học
+ Links : các khâu
+ Joints : các khớp
+ Touch Align : Tiếp xúc thẳng hàng
+ Concentric : đồng trục
+ Distance : Khoảng cách
+ Parallel : Song song
Họ tên: Phạm Quốc Lâm
Mã sv: 69650
Lớp : CDT57DH
Giải thích 10 từ tiếng anh tự chọn trong phần mềm
– component position: vị trí các chi tiết
– assembly constraints: ràng buộc lắp ghép
-Show Degrees of Freedom: thể hiện bậc tự do
– clearance analysis: phân tích giải phóng mặt phẳng
– fix: đặt cố định
– move component: di chuyển thành phần trong khâu
– kinematic: phân tích tĩnh học
– dynamic: phân tích động lực học
– motion: mô phỏng chuyển động
– drive: cung cấp chuyển động
– solution: giải pháp để tự động tính toadn
Họ tên: Đinh Văn Đức
Msv: 67511
Lớp: CĐT57ĐH
– 10 thuật ngữ tiếng anh trong phần mềm:
1, Show Degrees of Freedom: hiển thị số bậc tự do
2, Fix: cố định chi tiết
3, Concentric: Ràng buộc cùng tâm, cùng mặt phẳng
4, Touch align: chạm, tiếp xúc
5, Distance: khoảng cách
6, Parallel: song song
7, Perpendicular: vuông góc
8, Bond: liên kết, di chuyển cùng nhau
9, Align/Lock: sắp xếp/ khoá
10, Link: tạo các khâu.
Họ và tên: Nguyễn Thế Tài
Lớp: CĐT58ĐH
MSV: 74739
– 10 từ tiếng anh trong phần mềm:
+ Joint: tạo khớp
+ Link: tạo khâu
+ Driver: cung cấp chuyển động
+ Align/lock: sắp xếp
/khóa
+ Bond: liên kết
+ Show Degrees Of Freedom: chỉ ra số bậc tự do của chi tiết
+ Animation : mô phỏng hoạt động
+ Motion analysis: phân tích chuyển động
+ Component position: vị trí các chi tiết
+ Assemply Constraints: ràng buộc lắp ráp
Họ tên: Đặng Đình Cường
Msv: 67423
Lớp: CĐT57ĐH
* thuật ngữ tiếng anh :
– component : linh kiện, phần tử
– pattern component : nhân bản linh kiện, phần tử
– move component : di chuyển phần tử, linh kiện
– assembly constraints : những rằng buộc lắp ghép
– constraints type : các loại rằng buộc
– touch align : tiếp xúc thẳng hàng
– concentric : đồng trục
– distance : kích thước, khoảng cách
– fix : cố định
– parallel : song song
– perpendicular : vuông góc
– joint : khớp
– action : khâu chuyển động
– slider :chuyển động tịnh tiến
– dynamic : động lực học
Họ tên: Nguyễn Sỹ Đức
Msv: 69192
Lớp: CĐT57DH
Giải thích 10 thuật ngữ TA trong phần mềm:
Add: thêm
Assembly: lắp ghép các chi tiết
Motion simulation: mô phỏng chuyển động
Fix: cố định
Assembly constrains : Ràng buộc các lắp ráp
Joints: các khớp
Component move :di chuyển chi tiết
Slider: trượt
Distance : Khoảng cách
Touch Align : tiếp xúc
Họ tên: Nguyễn Hồng Sơn
MSV: 69145-CDT57
Giải thích thuật ngữ:
-assembly constraints : ràng buộc các chi tiết có sẵn
-assembly: lắp ghép
-touch align: tiếp xúc
-fix : cố định
-concentric : đồng trục
-distance: khoảng cách
-parallel: song song
-align : sắp xếp
– move component : di chuyển các phần tử
– animation : mô phỏng hoạt động
– link : tạo khâu
-motion analysis : phân tích chuyển động
Họ và tên: Phạm Văn Khởi
Lớp: CĐT58ĐH
Msv: 75162
Một số thuật ngữ tiếng Anh
Assembly: lắp ghép
Motion simulation: mô phỏng chuyển động
Animation: hoạt động
Motion Analysis: phân tích chuyển động
Component: phần tử
Assembly constraints: ràng buộc lắp ghép
Fix : cố định
Concentric: đồng tâm
Crank: tay quay
Slider: thanh trượt
kinematics :động học
Dynamics: động lực học
joint: khớp
Initial displacement: vị trí ban đầu
Relocity: vận tốc
Context control: điều khiển ngữ cảnh
Perpendicular: vuông góc
Bond: liên kết
Mass: khối lượng
inertia: quán tính
Họ tên: pham văn chung
Msv: 75026
Lớp: CĐT58ĐH
Giải thích 10 thuật ngữ TA trong phần mềm:
– Add: Thêm
– Component: Phần tử, linh kiện
– Pattern Component: Nhân bản phần tử, linh kiện
– Move Component: Di chuyển
– Constraint Type: Các loại ràng buộc
– Distance: Khoảng cách
– Parallel: Song song
– Angle: Tạo góc
– Fix: Cố định
– Align/Lock: Sắp xếp/Khoá
Họ tên:Trần Chí Quyền
Msv:70101
Lớp:CDT57DH
Giải thích 10 thuật ngữ TA:
-Angle: Tạo góc
-Component: linh kiện,phần tử
-Fix: Cố định
-Parallel: Song song
-Bond: Liên kết
-Links: Các khâu
-Joints: Các khớp
-Distance: Khoảng cách
-Animation: Mô phỏng hoạt động
-Motion simulation: Mô phỏng chuyển động
Họ tên: Nguyễn Quang Huy
Msv: 68969
Lớp: CĐT57ĐH
Giải thích 10 thuật ngữ tiếng Anh:
– Component: chi tiết , linh kiện
– Add: thêm vào
– Distance: khoảng cách
– Parllel : song song
– Assemply : lắp ghép
– Animation : mô phỏng hoạt động
– Design : thiết kế
– Angle: tạo góc
– Assembly: tổ hợp
– Sequence: nối tiếp